Đồ Thị Con Cái
|

Linten Heinrich
(I15)
Sinh 23 Tháng Tám 1878
29
24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 (Tuổi 81) -- Messinghausen

1

Schlechter Maria
(I16)
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888
38
39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 (Tuổi 76) -- Messinghausen

Các Con: 7 

Linten Heinrich Wilhelm
(I22)
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1914
36
26 -- Messinghausen
Tử 23 Tháng Tám 1988 (Tuổi 73) -- Messinghausen

1 . 1
Kết Hôn Thường Trực 18 Tháng Nam 1950 -- Standesamt Messinghsn.Amt Thülen
Ester Theresia
(I31)
Sinh 18 Tháng Tư 1923 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Mười Một 1997 (Tuổi 74) -- Helminghausen
Các Con: 4 


1 . 1 . 1


1 . 1 . 2


1 . 1 . 3


1 . 1 . 4


Linten Wilhelm
(I23)
Sinh 18 Tháng Tám 1918
39
29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 79) -- Messinghausen

1 . 2
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 28 Tháng Mười Một 1950 -- Neheim-Hüsten
Pape Anna Elisabeth gen. Anneliese
(I28)
Sinh 30 Tháng Tư 1921 -- Hüsten
Tử 11 Tháng Chín 2008 (Tuổi 87) -- Brilon
Các Con: 3 


1 . 2 . 1


1 . 2 . 2


1 . 2 . 3


Linten Josef Franz
(I25)
Sinh 30 Tháng Bảy 1920
41
31 -- Messinghausen
Tử 17 Tháng Chín 1997 (Tuổi 77) -- Messinghausen

1 . 3
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 21 Tháng Giêng 1948 -- Hoppecke
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Josef Franz
Linten Gabriele
Linten Rita
Lahme Aloisia Angela gen.Angela
(I27)
Sinh 22 Tháng Hai 1924 -- Hoppecke
Tử 11 Tháng Mười Một 2013 (Tuổi 89) -- Beringhausen
Các Con: 2 


1 . 3 . 1


1 . 3 . 2


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Franz
(I150)
Sinh 1922
43
33 -- Messinghausen
Tử 1943 (Tuổi 21)

1 . 4

Linten Maria Regina
(I24)
Sinh 23 Tháng Giêng 1925
46
36 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Giêng 2010 (Tuổi 84) -- Büren

1 . 5
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 3 Tháng Tám 1949 -- Messinghausen
Frese Wilhelm Johannes
(I30)
Sinh 20 Tháng Hai 1906 -- Messinghausen
Tử 13 Tháng Nam 1984 (Tuổi 78) -- Marburg
Các Con: 3 


1 . 5 . 1


1 . 5 . 2


1 . 5 . 3


Linten Regina
(I26)
Sinh 5 Tháng Sáu 1928
49
39 -- Messinghausen
Tử 22 Tháng Nam 1978 (Tuổi 49) -- Marsberg

1 . 6

Haarhoff Franz
(I29)
Sinh 3 Tháng Mười 1918 -- Waldhausen
Tử 29 Tháng Ba 1997 (Tuổi 78)
Các Con: 8 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Erb Elian
Haarhoff Franz-Josef
(I41)
Sinh 15 Tháng Sáu 1952
33
24 -- Beringhausen
Tử 26 Tháng Chín 2013 (Tuổi 61)

1 . 6 . 1



1 . 6 . 2


1 . 6 . 3


1 . 6 . 4


1 . 6 . 5


1 . 6 . 6


1 . 6 . 7


1 . 6 . 8


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Meurer Maria Margarete "Marga"
Linten Theodor Vitus "Theo"
(I2)
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1930
52
42 -- Messinghausen
Tử 27 Tháng Giêng 2020 (Tuổi 89) -- Menden (Sauerland)

1 . 7



Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Tổ Tiên
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Lifespan Chart
Pedigree Map
Sách Gia Quyến
Thống Kê
Đồ Thị Con Cái
Đồ Thị Dòng Giống
Đồ Thị Họ Hàng
Branches
Danh Sách Từng Gia Đình
Danh Sách Từng Người
Danh Sách của những Chổ Tàng Trữ
Danh Sách của những Nguồn
Danh Sách của những Nơi
Shared Notes
Danh Sách Đồ Đa Môi Thể
Coi Ngày
Báo Cáo theo Gia Đình

Tìm đại thể

Hướng dẫn cho trang này
Cần hướng dẫn kỹ thuật






















