Đồ Thị Con Cái
|

Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 1843 -- Thülen
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Heinrich
Linten Heinrich Theodor
Linten Anton Joseph
Schlüter Margarethe
(I175)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 2 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Friedrichs Regina
Linten Josef
Linten Franz
Linten Maria
Linten Regina
Linten Heinrich
Linten Elisabeth
Linten Heinrich Theodor
(I173)
Sinh 13 Tháng Giêng 1849
42 -- Messinghausen
Tử Có

1 . 1
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Heinrich Theodor
Linten Josef
Linten Franz
Linten Maria
Linten Regina
Linten Heinrich
Linten Elisabeth
Friedrichs Regina
(I237)
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 (Tuổi 50) -- Messinghausen
Các Con: 6 


1 . 1 . 1
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Josef
Linten Heinrich
Linten Josef
Linten Thea
Linten Regina
Kappe Thea
(I213)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 4 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Heinrich
(I214)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 1 . 1

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Josef
(I215)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 1 . 2

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Thea
(I216)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 1 . 3

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Regina
(I217)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 1 . 4



1 . 1 . 2

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Franz
Linten Robert
Linten Karl-Otto
Linten Christa
Linten Heinz
Klein Anna
(I208)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 4 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Robert
(I209)
Sinh 18 Tháng Tư 1927
Tử 5 Tháng Mười Hai 1997 (Tuổi 70) -- Erwitte

1 . 1 . 2 . 1


1 . 1 . 2 . 2


1 . 1 . 2 . 3

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Heinz
(I210)
Sinh 20 Tháng Giêng 1930
Tử 12 Tháng Tám 1980 (Tuổi 50)

1 . 1 . 2 . 4


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Kleff (Postmeisters) Theodor
Kleff (Postmeisters) Maria
Kleff (Postmeisters) Walburga
Kleff (Postmeisters) Regina
Kleff (Postmeisters) Siegfried
Kleff (Postmeisters) Gertrud
1 . 1 . 3
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Maria
Kleff (Postmeisters) Maria
Kleff (Postmeisters) Walburga
Kleff (Postmeisters) Regina
Kleff (Postmeisters) Siegfried
Kleff (Postmeisters) Gertrud
Kleff (Postmeisters) Theodor
(I224)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 5 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff (Postmeisters) Maria
(I225)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 3 . 1

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff (Postmeisters) Walburga
(I226)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 3 . 2

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff (Postmeisters) Regina
(I227)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 3 . 3

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff (Postmeisters) Siegfried
(I228)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 3 . 4

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff (Postmeisters) Gertrud
(I229)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 3 . 5



1 . 1 . 4
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Regina
Kleff Anton
Kleff Regina
Kleff Josef
Kleff Alfons "Heckemann"
Kleff Franz
Kleff Anton
(I218)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 5 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff Anton
(I219)
Sinh 21 Tháng Chín 1909
Tử 8 Tháng Nam 1998 (Tuổi 88)

1 . 1 . 4 . 1

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff Regina
(I220)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 4 . 2

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff Josef
(I221)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 4 . 3

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff Alfons "Heckemann"
(I223)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 4 . 4

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Kleff Franz
(I222)
Sinh 24 Tháng Giêng 1922
Tử 30 Tháng Chín 2012 (Tuổi 90)

1 . 1 . 4 . 5


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Schlechter Maria
Linten Heinrich Wilhelm
Linten Wilhelm
Linten Josef Franz
Linten Franz
Linten Maria Regina
Linten Regina
Linten Theodor Vitus "Theo"
Linten Heinrich
(I15)
Sinh 23 Tháng Tám 1878
29
24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 (Tuổi 81) -- Messinghausen

1 . 1 . 5

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Heinrich
Linten Heinrich Wilhelm
Linten Wilhelm
Linten Josef Franz
Linten Franz
Linten Maria Regina
Linten Regina
Linten Theodor Vitus "Theo"
Schlechter Maria
(I16)
Sinh 21 Tháng Mười Một 1888
38
39 -- Messinghausen
Tử 7 Tháng Ba 1965 (Tuổi 76) -- Messinghausen

Các Con: 7 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Ester Theresia
Linten Maria Elisabeth
Linten Theresia Regina
Linten Lucia
Linten Elisabeth
Linten Heinrich Wilhelm
(I22)
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1914
36
26 -- Messinghausen
Tử 23 Tháng Tám 1988 (Tuổi 73) -- Messinghausen

1 . 1 . 5 . 1
Kết Hôn Thường Trực 18 Tháng Nam 1950 -- Standesamt Messinghsn.Amt Thülen
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Heinrich Wilhelm
Linten Maria Elisabeth
Linten Theresia Regina
Linten Lucia
Linten Elisabeth
Ester Theresia
(I31)
Sinh 18 Tháng Tư 1923 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Mười Một 1997 (Tuổi 74) -- Helminghausen
Các Con: 4


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Pape Anna Elisabeth gen. Anneliese
Linten Wilhelm "Willi"
Linten Marianne
Linten Elisabeth
Linten Wilhelm
(I23)
Sinh 18 Tháng Tám 1918
39
29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 (Tuổi 79) -- Messinghausen

1 . 1 . 5 . 2
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 28 Tháng Mười Một 1950 -- Neheim-Hüsten
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Wilhelm
Linten Wilhelm "Willi"
Linten Marianne
Linten Elisabeth
Pape Anna Elisabeth gen. Anneliese
(I28)
Sinh 30 Tháng Tư 1921 -- Hüsten
Tử 11 Tháng Chín 2008 (Tuổi 87) -- Brilon
Các Con: 3


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Lahme Aloisia Angela gen.Angela
Linten Gabriele
Linten Rita
Linten Josef Franz
(I25)
Sinh 30 Tháng Bảy 1920
41
31 -- Messinghausen
Tử 17 Tháng Chín 1997 (Tuổi 77) -- Messinghausen

1 . 1 . 5 . 3
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 21 Tháng Giêng 1948 -- Hoppecke
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Josef Franz
Linten Gabriele
Linten Rita
Lahme Aloisia Angela gen.Angela
(I27)
Sinh 22 Tháng Hai 1924 -- Hoppecke
Tử 11 Tháng Mười Một 2013 (Tuổi 89) -- Beringhausen
Các Con: 2


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Franz
(I150)
Sinh 1922
43
33 -- Messinghausen
Tử 1943 (Tuổi 21)

1 . 1 . 5 . 4

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Frese Wilhelm Johannes
Frese Maria Regina
Frese Georg
Frese Willi Heinrich
Linten Maria Regina
(I24)
Sinh 23 Tháng Giêng 1925
46
36 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Giêng 2010 (Tuổi 84) -- Büren

1 . 1 . 5 . 5
Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 3 Tháng Tám 1949 -- Messinghausen
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Maria Regina
Frese Maria Regina
Frese Georg
Frese Willi Heinrich
Frese Wilhelm Johannes
(I30)
Sinh 20 Tháng Hai 1906 -- Messinghausen
Tử 13 Tháng Nam 1984 (Tuổi 78) -- Marburg
Các Con: 3


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Haarhoff Franz
Haarhoff Franz-Josef
Haarhoff Clemens
Haarhoff Robert
Haarhoff Egbert
Haarhoff Regina
Haarhoff Peter
Haarhoff Angelika
Haarhoff Martina
Linten Regina
(I26)
Sinh 5 Tháng Sáu 1928
49
39 -- Messinghausen
Tử 22 Tháng Nam 1978 (Tuổi 49) -- Marsberg

1 . 1 . 5 . 6

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Regina
Haarhoff Franz-Josef
Haarhoff Clemens
Haarhoff Robert
Haarhoff Egbert
Haarhoff Regina
Haarhoff Peter
Haarhoff Angelika
Haarhoff Martina
Haarhoff Franz
(I29)
Sinh 3 Tháng Mười 1918 -- Waldhausen
Tử 29 Tháng Ba 1997 (Tuổi 78)
Các Con: 8


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Meurer Maria Margarete "Marga"
Linten Theodor Vitus "Theo"
(I2)
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1930
52
42 -- Messinghausen
Tử 27 Tháng Giêng 2020 (Tuổi 89) -- Menden (Sauerland)

1 . 1 . 5 . 7


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Gruß Fritz
Gruß Maria
Gruß Elisabeth
Gruß Elfriede
Linten Elisabeth
(I207)
Sinh Có

1 . 1 . 6
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Linten Elisabeth
Gruß Maria
Gruß Elisabeth
Gruß Elfriede
Gruß Fritz
(I230)
Sinh Có
Tử Có
Các Con: 3 

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gruß Maria
(I231)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 6 . 1

Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Schmelter Ernst
Gruß Elisabeth
(I232)
Sinh 2 Tháng Sáu 1919
Tử 9 Tháng Tư 2000 (Tuổi 80)

1 . 1 . 6 . 2
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Gruß Elisabeth
Schmelter Ernst
(I234)
Sinh 30 Tháng Chín 1918
Tử 28 Tháng Mười 1999 (Tuổi 81)
Không Có Con


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Hülsenbeck Erich
Gruß Elfriede
(I233)
Sinh Có
Tử Có

1 . 1 . 6 . 3
Hôn Lể Có
Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Gia đình của chồng/vợ
Gruß Elfriede
Hülsenbeck Erich
(I235)
Sinh 17 Tháng Giêng 1910
Tử 9 Tháng Nam 1998 (Tuổi 88)
Không Có Con


Đồ Thị Dòng Giống
Pedigree Map
Đồ Thị Con Cái
Bản Đồ Tổ Tiên
Compact Chart
Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Linten Anton Joseph
(I179)
Sinh 27 Tháng Ba 1857
50
Tử Có

1 . 2

Kết Hôn theo lễ nghi Tôn Giáo 3 Tháng Chín 1840 -- Thülen



Biểu Đồ Hình Tròn
Bản Đồ Tổ Tiên
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Interactive Tree
Lifespan Chart
Pedigree Map
Sách Gia Quyến
Thống Kê
Đồ Thị Con Cái
Đồ Thị Dòng Giống
Đồ Thị Họ Hàng
Branches
Danh Sách Từng Gia Đình
Danh Sách Từng Người
Danh Sách của những Chổ Tàng Trữ
Danh Sách của những Nguồn
Danh Sách của những Nơi
Shared Notes
Danh Sách Đồ Đa Môi Thể
Coi Ngày
Báo Cáo theo Gia Đình

Tìm đại thể

Hướng dẫn cho trang này
Cần hướng dẫn kỹ thuật






















