Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Linten Heinrich

 
Nhận Diện của Người Đầu Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật Xem Chi Tiết
Thế Hệ Cho xem Chồng/Vợ
Chiều ngang của hộp %   




Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Wilhelm ‎(I22)‎
Sinh 17 Tháng Mười Hai 1914 36 26 -- Messinghausen
Tử 23 Tháng Tám 1988 ‎(Tuổi 73)‎ -- Messinghausen




Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Wilhelm ‎(I23)‎
Sinh 18 Tháng Tám 1918 39 29 -- Messinghausen
Tử 31 Tháng Bảy 1998 ‎(Tuổi 79)‎ -- Messinghausen



Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Josef Franz ‎(I25)‎
Sinh 30 Tháng Bảy 1920 41 31 -- Messinghausen
Tử 17 Tháng Chín 1997 ‎(Tuổi 77)‎ -- Messinghausen

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Franz ‎(I150)‎
Sinh 1922 43 33 -- Messinghausen
Tử 1943 ‎(Tuổi 21)‎




Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Maria Regina ‎(I24)‎
Sinh 23 Tháng Giêng 1925 46 36 -- Messinghausen
Tử 10 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 84)‎ -- Büren

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Haarhoff Franz-Josef ‎(I41)‎
Sinh 15 Tháng Sáu 1952 33 24 -- Beringhausen
Tử 26 Tháng Chín 2013 ‎(Tuổi 61)‎







Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Regina ‎(I26)‎
Sinh 5 Tháng Sáu 1928 49 39 -- Messinghausen
Tử 22 Tháng Nam 1978 ‎(Tuổi 49)‎ -- Marsberg

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Theodor Vitus "Theo" ‎(I2)‎
Sinh 20 Tháng Mười Hai 1930 52 42 -- Messinghausen
Tử 27 Tháng Giêng 2020 ‎(Tuổi 89)‎ -- Menden ‏(Sauerland)‏
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I15)‎
Sinh 23 Tháng Tám 1878 29 24 -- Messinghausen
Tử 24 Tháng Tư 1960 ‎(Tuổi 81)‎ -- Messinghausen
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich Theodor ‎(I173)‎
Sinh 13 Tháng Giêng 1849 42 -- Messinghausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Linten Heinrich ‎(I174)‎
Sinh 1807 42 28 -- Helmighausen
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Schlüter Margarethe ‎(I175)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Friedrichs Regina ‎(I237)‎
Sinh 29 Tháng Bảy 1854 -- Blüggelscheid
Tử 1905 ‎(Tuổi 50)‎ -- Messinghausen