Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Adamkiewicz Maria Bronislawa

 
Nhận Diện của Người Đầu Kiếm Nhận Diện của Nhân Vật Xem Chi Tiết
Thế Hệ Cho xem Chồng/Vợ
Chiều ngang của hộp %   
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Maria ‎(I119)‎
Sinh 24 Tháng Mười Hai 1897 29 22 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 10 Tháng Chín 1969 ‎(Tuổi 71)‎ -- Köln

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Elisabeth ‎(I120)‎
Sinh 6 Tháng Bảy 1899 31 23 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 2 Tháng Mười Hai 1982 ‎(Tuổi 83)‎ -- Steyl/Holland

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Heinrich ‎(I33)‎
Sinh 5 Tháng Ba 1903 35 27 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 28 Tháng Mười Hai 1980 ‎(Tuổi 77)‎ -- Menden ‏(Sauerland)‏

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Franz ‎(I32)‎
Sinh 3 Tháng Mười Một 1905 37 30 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 1987 ‎(Tuổi 81)‎ -- Wimbern


Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Meurer Renate ‎(I12)‎
Sinh 19 Tháng Tám 1938 31 30 -- Münster
Tử 14 Tháng Bảy 2015 ‎(Tuổi 76)‎ Tuổi: 76 Jahre -- Iserlohn


Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Johanna ‎(I11)‎
Sinh 21 Tháng Ba 1908 40 32 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 21 Tháng Mười 1964 ‎(Tuổi 56)‎ -- Menden ‏(Sauerland)‏

Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Humpert Arnold ‎(I121)‎
Sinh 12 Tháng Giêng 1911 43 35 -- Menden ‏(Sauerland)‏
Tử 29 Tháng Mười Hai 1993 ‎(Tuổi 82)‎ -- Puerto Rico
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Adamkiewicz Maria Bronislawa ‎(I21)‎
Sinh 7 Tháng Tám 1875 -- Mroczen Prov.Posen
Tử 1 Tháng Giêng 1967 ‎(Tuổi 91)‎
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Adamkiewicz Valentin ‎(I57)‎
Sinh
Tử
Phóng ra/thu nhỏ cái hộp này.
Kajatowicz Albertina ‎(I60)‎
Sinh
Tử